Có 3 kết quả:

真挚 zhēn zhì ㄓㄣ ㄓˋ真摯 zhēn zhì ㄓㄣ ㄓˋ臻至 zhēn zhì ㄓㄣ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) sincerity

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) sincerity

zhēn zhì ㄓㄣ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) top